--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống xối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống xối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống xối
Your browser does not support the audio element.
+
Gutter
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
ống xối
:
Gutter
+
nghị hòa
:
to hold peace talks
+
wobbly
:
lung laya wobbly table một cái bàn lung lay